• Icon Toà P4 Pavilion, Vinhome Ocenpark, Trâu Quỳ, Gia Lâm
IconHotline: 0866213886

Cảm Xúc Thăng Trầm Liên Tục, Thất Thường: Dấu Hiệu Cảnh Báo Rối Loạn Lưỡng Cực

Rối loạn lưỡng cực là một lĩnh vực nghiên cứu đang không ngừng phát triển, và hy vọng rằng trong tương lai, chúng ta sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về nguyên nhân cũng như phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho những người gặp rối loạn này.

Rối Loạn Lưỡng Cực (Bipolar Disorders) Là Gì?

Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorders) là một rối loạn tâm thần phức tạp gây ra những thay đổi mãnh liệt về cảm xúc, năng lượng và hành vi. Nếu bạn từng cảm thấy tâm trạng thay đổi từ cực kỳ hưng phấn, vui vẻ cho đến buồn bã hoặc chán nản mà không rõ lý do, rất có thể đó là dấu hiệu của rối loạn lưỡng cực.

Không giống như những thay đổi tâm trạng hàng ngày mà mọi người thường trải qua, người mắc rối loạn lưỡng cực sẽ có những biến động tâm trạng kéo dài từ nhiều ngày đến vài tuần, được gọi là "giai đoạn cảm xúc." Điều này ảnh hưởng lớn đến cuộc sống, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ xã hội. Có hai dạng chính của giai đoạn cảm xúc:

  • Giai đoạn hưng cảm/hưng cảm nhẹ: Cá nhân sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng, nói nhiều, và thường tham gia vào những hành vi nguy hiểm như tiêu tiền vô tội vạ hoặc lái xe liều lĩnh.
  • Giai đoạn trầm cảm: Cá nhân sẽ cảm thấy buồn bã, mất hứng thú với mọi thứ xung quanh, mệt mỏi và có cảm giác vô dụng.

Mặc dù có những giai đoạn cảm xúc mạnh mẽ, nhưng người mắc rối loạn lưỡng cực vẫn có những khoảng thời gian trung tính, khi mà tâm trạng của họ ổn định. Nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, họ vẫn có thể sống một cuộc sống vui vẻ và hiệu quả.

>>> Tham khảo: Những Quan Niệm Sai Lầm & Sự Thật Về Chứng Rối Loạn Lưỡng Cực

Nhận Biết Các Loại Rối Loạn Lưỡng Cực

Rối Loạn Lưỡng Cực I

Một người được chẩn đoán có rối loạn lưỡng cực I nếu người đó có ít nhất 1 giai đoạn hưng cảm. Các triệu chứng hưng cảm này kéo dài tối thiểu 1 tuần, có ảnh hưởng rõ rệt tới các hoạt động chức năng thông thường của cá nhân. Trong giai đoạn hưng cảm, cá nhân có các hành vi bất thường, khiến cho họ cảm thấy tội lỗi và suy sụp sau khi giai đoạn này qua đi và khả năng đánh giá của họ trở lại bình thường. 

Một điều đáng chú ý là chẩn đoán rối loạn lưỡng cực I không yêu cầu có giai đoạn trầm gảm, nhưng hầu hết những người mắc rối loạn này đều trải qua luân phiên giữa hai trạng thái hưng cảm và trầm cảm. 

Rối Loạn Lưỡng Cực II

Điểm khác biệt lớn nhất giữa rối loạn lưỡng cực I và rối loạn lưỡng cực II là mức độ của các triệu chứng hưng cảm. Trong khi rối loạn lưỡng cực I yêu cầu có tối thiểu một giai đoạn hưng cảm, thì rối loạn lưỡng cực II được chẩn đoán khi cá nhân có ít nhất một giai đoạn hưng cảm nhẹ kèm theo một giai đoạn trầm cảm chủ yếu. 

Các triệu chứng trầm cảm hoặc việc không thể dự đoán được sự thay đổi luân phiên thường xuyên giữa các giai đoạn hưng cảm nhẹ và trầm cảm gây ra căng thẳng hoặc làm suy giảm rõ rệt các hoạt động chức năng về xã hội, nghề nghiệp và trong các lĩnh vực quan trọng khác.

Rối Loạn Khí Sắc Chu Kỳ

Rối loạn khí sắc chu kỳ là một phiên bản nhẹ hơn của rối loạn lưỡng cực - nó bao gồm các trạng thái hưng cảm xen kẽ với các trạng thái trầm cảm ở mức độ nhẹ, diễn ra bền bỉ trong tối thiểu 2 năm (với trẻ em và vị thành niên là 1 năm). Tình trạng này gây suy giảm các hoạt động chức năng hoặc gây căng thẳng rõ rệt cho cá nhân.

Việc phát hiện và điều trị rối loạn khí sắc chu kỳ là vô cùng quan trọng, bởi nó có nguy cơ phát triển thành các rối loạn lưỡng cực nghiêm trọng hơn.

LƯU Ý: Các triệu chứng được nêu chỉ mang tính tham khảo. Nếu bạn nghi ngờ bản thân mắc rối loạn lưỡng cực, hãy tìm gặp nhà tâm lý để có kết luận chính xác.

Rối Loạn Lưỡng Cực Có Phổ Biến Không?

Thống kê của WHO cho thấy tỷ lệ mắc rối loạn lưỡng cực lên đến hơn 45 triệu người. Tuy nhiên, các nhà khoa học nghi ngờ con số này còn có thể cao hơn nữa, do các rối loạn lưỡng cực khó chẩn đoán hơn so với các rối loạn tâm thần khác (như trầm cảm) và có nguy cơ bị chẩn đoán nhầm vì người mắc thường thể hiện rõ rệt các triệu chứng của rối loạn trầm cảm. Mặc dù tỷ lệ người gặp rối loạn lưỡng cực thấp hơn hẳn so với trầm cảm, nhưng các giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực thường nghiêm trọng và dai dẳng hơn, gây suy giảm hoạt động chức năng nghiêm trọng và làm giảm chất lượng cuộc sống rõ rệt hơn.

Không có sự chênh lệch đáng kể giữa tỷ lệ mắc rối loạn lưỡng cực ở nam giới và nữ giới. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy phụ nữ có thời gian trầm cảm kéo dài hơn và thời gian hưng cảm tương đương với nam giới. 

>>> Tham khảo: Sự Ảnh Hưởng Của Định Kiến Giới Đối Với Chẩn Đoán Rối Loạn Lưỡng Cực Ở Nam Giới

Trong khi đó, tỷ lệ mắc rối loạn này ở trẻ em và vị thành niên đang gia tăng theo thời gian. Với đối tượng này, việc chẩn đoán rối loạn lưỡng cực gặp rất nhiều thách thức, do giai đoạn hưng cảm ở trẻ thường có các biểu hiện bực bội và bùng nổ cảm xúc - dễ nhầm lẫn với các rối loạn khác như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn hành vi cư xử, hay rối loạn điều hòa khí sắc. Việc chẩn đoán thiếu có thể làm giảm hiệu quả điều trị, do việc khởi phát rối loạn lưỡng cực ở lứa tuổi này có thể nghiêm trọng hơn nhiều so với rối loạn khởi phát ở tuổi trưởng thành. Ngược lại, việc chẩn đoán nhầm và điều trị không phù hợp có thể gây ra các tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Nguyên Nhân Nào Gây Ra Rối Loạn Lưỡng Cực?

Rối loạn lưỡng cực là một trong những rối loạn tâm thần phức tạp và vẫn còn nhiều bí ẩn. Mặc dù các nhà khoa học chưa thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn này, nhưng họ đã phát hiện ra một số yếu tố có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nó.

  • Yếu tố di truyền: Rối loạn lưỡng cực có tính di truyền cao. Nếu bạn có một người thân/họ hàng gần mắc rối loạn này, bạn cũng có nguy cơ cao gặp phải nó. Trên thực tế, hơn hai phần ba người mắc rối loạn lưỡng cực có ít nhất một người thân trong gia đình cũng mắc rối loạn này. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng nếu trong gia đình có người mắc rối loạn lưỡng cực thì bạn chắc chắn cũng sẽ phát triển nó.
  • Những thay đổi trong não bộ: Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng não bộ của những người mắc rối loạn lưỡng cực có những khác biệt nhỏ so với những người bình thường. Một số cấu trúc trong não có thể có kích thước khác nhau hoặc hoạt động theo cách khác. Dù vậy, việc sử dụng các phương pháp quét não hiện tại vẫn chưa đủ để chẩn đoán bệnh.

  • Yếu tố môi trường và căng thẳng: Những biến cố căng thẳng trong cuộc sống, như mất người thân, bệnh tật nghiêm trọng, ly hôn hay khó khăn tài chính, có thể là yếu tố kích hoạt các giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm. Điều này có nghĩa là căng thẳng và chấn thương tâm lý có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển rối loạn lưỡng cực.

Hiện tại, các nhà khoa học đang tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa di truyền, não bộ và môi trường sống đối với rối loạn lưỡng cực. Họ cũng đang nghiên cứu cách những yếu tố này có thể giúp ngăn ngừa và điều trị rối loạn này trong tương lai.

>>> Tham khảo: 5 Thực Phẩm Bạn Nên Tránh Nếu Mắc Rối Loạn Lưỡng Cực

Các Phương Pháp Điều Trị Rối Loạn Lưỡng Cực

Rối loạn lưỡng cực là một rối loạn tâm thần kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng của cá nhân. Tuy nhiên, tin vui là với sự kết hợp đúng đắn giữa điều trị bằng thuốc và trị liệu tâm lý, người mắc rối loạn lưỡng cực vẫn có thể sống một cuộc sống đầy đủ và ý nghĩa. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến giúp kiểm soát và quản lý triệu chứng của căn bệnh này.

Điều Trị Bằng Thuốc

Thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm của rối loạn lưỡng cực. Mặc dù cần thời gian để tìm ra loại thuốc phù hợp với từng cá nhân, nhưng khi được lựa chọn đúng, thuốc có thể giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

  • Thuốc ổn định tâm trạng: Các loại thuốc như lithium và valproate được sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm nhẹ các giai đoạn cảm xúc cực đoan. Đặc biệt, lithium còn giúp giảm nguy cơ tự tử ở người bệnh.
  • Thuốc chống loạn thần không điển hình: Đây là nhóm thuốc được sử dụng khi người bệnh gặp khó khăn trong việc kiểm soát các triệu chứng tâm thần, như ảo giác hoặc hoang tưởng, thường xảy ra trong các giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm nặng.
  • Thuốc điều trị giấc ngủ và lo âu: Các triệu chứng lo âu và mất ngủ thường đi kèm với rối loạn lưỡng cực, do đó bác sĩ có thể kê thêm thuốc để giúp cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng.
0866213886
challenges-icon chat-active-icon chat-active-icon chat-active-icon